XSMN - Kết quả xổ số miền Nam - SXMN
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 49 | 90 |
G.7 | 655 | 406 | 125 |
G.6 | 1810 6897 1694 | 5767 2732 7802 | 1539 8403 9576 |
G.5 | 5403 | 1883 | 1976 |
G.4 | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 | 70661 33297 69956 54531 94119 70890 94493 |
G.3 | 07732 00551 | 89886 93928 | 32101 50340 |
G.2 | 06375 | 63525 | 11702 |
G.1 | 59000 | 36558 | 10271 |
G.ĐB | 117281 | 075937 | 393889 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 01/05/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 10 |
2 | 26 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 50, 51, 55, 55 |
6 | 66 |
7 | 75 |
8 | 81, 82, 86, 89 |
9 | 93, 94, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 01/05/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 32, 37 |
4 | 49 |
5 | 58 |
6 | 63, 67, 67 |
7 | - |
8 | 81, 83, 86 |
9 | 98 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/05/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 31, 39 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 61 |
7 | 71, 76, 76 |
8 | 89 |
9 | 90, 90, 93, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4:
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 17 | 88 | 59 |
G.7 | 468 | 673 | 656 |
G.6 | 9891 9390 3804 | 5761 3070 1790 | 6102 3478 5377 |
G.5 | 0756 | 2592 | 5712 |
G.4 | 56327 79315 86388 82081 36996 76565 11958 | 11663 17590 22648 89982 10615 04858 59369 | 75476 42928 37551 73634 05088 32997 26251 |
G.3 | 56479 18369 | 17757 95814 | 04718 28157 |
G.2 | 16194 | 89042 | 22077 |
G.1 | 15298 | 00967 | 83923 |
G.ĐB | 436064 | 917876 | 597370 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 30/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15, 17 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | - |
5 | 56, 58 |
6 | 64, 65, 68, 69 |
7 | 79 |
8 | 81, 88 |
9 | 90, 91, 94, 96, 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 30/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | - |
3 | - |
4 | 42, 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 61, 63, 67, 69 |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 82, 88 |
9 | 90, 90, 92 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 30/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12, 18 |
2 | 23, 28 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 51, 51, 56, 57, 59 |
6 | - |
7 | 70, 76, 77, 77, 78 |
8 | 88 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam Thứ 3:
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 48 | 56 |
G.7 | 249 | 417 | 118 |
G.6 | 7277 9218 3780 | 8231 5011 3447 | 4383 1943 9872 |
G.5 | 9412 | 5177 | 8726 |
G.4 | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 | 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 | 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 |
G.3 | 44130 62631 | 82581 80859 | 78938 72139 |
G.2 | 10798 | 53483 | 97312 |
G.1 | 95677 | 00449 | 65016 |
G.ĐB | 393297 | 994054 | 209675 |
Loto TPHCM Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 11, 12, 18 |
2 | - |
3 | 30, 30, 31 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73, 77, 77, 77 |
8 | 80, 88 |
9 | 97, 98 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 17, 19 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 47, 48, 49 |
5 | 54, 58, 59 |
6 | 62 |
7 | 77 |
8 | 81, 83, 85 |
9 | 93, 95 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 29/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13, 15, 16, 18 |
2 | 26 |
3 | 38, 39 |
4 | 43 |
5 | 56, 58 |
6 | - |
7 | 72, 73, 75, 79 |
8 | 83, 87 |
9 | 91 |
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 43 | 45 |
G.7 | 209 | 517 | 385 |
G.6 | 2263 0668 1190 | 1011 5697 3104 | 9419 3968 7767 |
G.5 | 3277 | 9325 | 3804 |
G.4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
G.3 | 42849 89850 | 95887 10040 | 53523 71430 |
G.2 | 32202 | 62901 | 19365 |
G.1 | 69453 | 36902 | 33160 |
G.ĐB | 659746 | 508953 | 602561 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 09 |
1 | - |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 46, 47, 49 |
5 | 50, 52, 53 |
6 | 63, 68 |
7 | 71, 75, 76, 77 |
8 | 87 |
9 | 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04 |
1 | 10, 11, 17, 19 |
2 | 25, 26 |
3 | 36 |
4 | 40, 43, 47 |
5 | 52, 53, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 28/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 19 |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 30, 34 |
4 | 45 |
5 | 59 |
6 | 60, 61, 65, 67, 68 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 90 |
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 80 | 03 | 20 | 69 |
G.7 | 925 | 350 | 367 | 993 |
G.6 | 7867 9520 2730 | 7124 9169 1056 | 7235 5072 3972 | 7339 7987 1499 |
G.5 | 8722 | 6406 | 1328 | 9151 |
G.4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | 25675 71544 42093 90584 88005 68857 40855 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
G.3 | 29448 35953 | 76399 49504 | 13482 67548 | 53000 72959 |
G.2 | 28423 | 51546 | 60717 | 32650 |
G.1 | 18456 | 37879 | 63807 | 04301 |
ĐB | 598621 | 984354 | 881827 | 751084 |
Loto TPHCM Thứ 7, 27/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 20, 21, 22, 23, 25, 28 |
3 | 30, 30, 31, 37 |
4 | 48 |
5 | 53, 56 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 80, 82, 83 |
9 | 95 |
Loto Long An Thứ 7, 27/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 06 |
1 | - |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 44, 46 |
5 | 50, 54, 55, 56, 57 |
6 | 69 |
7 | 75, 79 |
8 | 84 |
9 | 93, 99 |
Loto Bình Phước Thứ 7, 27/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 07 |
1 | 17, 17 |
2 | 20, 27, 28, 29 |
3 | 35 |
4 | 42, 48 |
5 | - |
6 | 67, 68 |
7 | 72, 72, 77 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Hậu Giang Thứ 7, 27/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 41, 48 |
5 | 50, 51, 52, 59 |
6 | 63, 64, 69 |
7 | - |
8 | 84, 85, 87, 89 |
9 | 93, 99 |
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 21 | 96 |
G.7 | 663 | 128 | 241 |
G.6 | 9894 7487 1569 | 2764 0406 5662 | 5618 0288 6622 |
G.5 | 3281 | 6740 | 8950 |
G.4 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 |
G.3 | 70224 16314 | 18081 49464 | 15186 73581 |
G.2 | 15885 | 01770 | 63932 |
G.1 | 74496 | 44194 | 20566 |
G.ĐB | 241559 | 374688 | 213526 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14 |
2 | 24 |
3 | 30, 33 |
4 | 47 |
5 | 53, 59 |
6 | 60, 63, 69 |
7 | 75 |
8 | 81, 85, 85, 87 |
9 | 94, 96 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 11, 17 |
2 | 21, 25, 26, 28 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 62, 64, 64 |
7 | 70 |
8 | 81, 84, 85, 88 |
9 | 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 26/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 22, 26, 29 |
3 | 32, 32, 38 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 74 |
8 | 81, 86, 88 |
9 | 94, 96 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 02 | 32 |
G.7 | 080 | 886 | 977 |
G.6 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
G.5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G.4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
G.3 | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
G.2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G.1 | 02658 | 85162 | 62931 |
G.ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 19 |
2 | 24, 29 |
3 | 37 |
4 | 40, 46, 48 |
5 | 58, 58, 59 |
6 | 61, 61 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 96, 96 |
Loto An Giang Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 33, 35, 37 |
4 | 41, 41, 44, 45 |
5 | 58, 59 |
6 | 62, 66 |
7 | - |
8 | 85, 86 |
9 | 98, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 25/04/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | - |
2 | 23, 24, 26 |
3 | 30, 31, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 68, 68, 68 |
7 | 77, 77, 79 |
8 | 80, 83, 84 |
9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |