XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB |
11LM 12LM 15LM 18LM 1LM 20LM 2LM 4LM
|
G.ĐB | 72031 |
G.1 | 10292 |
G.2 | 4613026589 |
G.3 | 906764203996046055897140598943 |
G.4 | 7618610769354766 |
G.5 | 283273335398286397276282 |
G.6 | 476452577 |
G.7 | 95616097 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 30, 31, 32, 33, 35, 39 |
4 | 43, 46 |
5 | 52 |
6 | 60, 61, 63, 66 |
7 | 76, 76, 77 |
8 | 82, 89, 89 |
9 | 92, 95, 97, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB tại đây
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10LK 12LK 17LK 1LK 20LK 2LK 4LK 8LK
|
G.ĐB | 44624 |
G.1 | 05886 |
G.2 | 7518144812 |
G.3 | 092113988751882985921310035623 |
G.4 | 3810536633523783 |
G.5 | 944273354865870294540153 |
G.6 | 064111819 |
G.7 | 47595428 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 10, 11, 11, 12, 19 |
2 | 23, 24, 28 |
3 | 35 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 53, 54, 54, 59 |
6 | 64, 65, 66 |
7 | - |
8 | 81, 82, 83, 86, 87 |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB |
10LH 12LH 14LH 15LH 16LH 5LH 8LH 9LH
|
G.ĐB | 15877 |
G.1 | 86391 |
G.2 | 8127481676 |
G.3 | 905753204864302417459554013428 |
G.4 | 1937268912421612 |
G.5 | 851808045532356428595321 |
G.6 | 460330803 |
G.7 | 08610382 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 03, 04, 08 |
1 | 12, 18 |
2 | 21, 28 |
3 | 30, 32, 37 |
4 | 40, 42, 45, 48 |
5 | 59 |
6 | 60, 61, 64 |
7 | 74, 75, 76, 77 |
8 | 82, 89 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
14LG 16LG 17LG 20LG 4LG 5LG 6LG 9LG
|
G.ĐB | 37696 |
G.1 | 21957 |
G.2 | 2204636692 |
G.3 | 645606607518325291660952799349 |
G.4 | 8645677233612640 |
G.5 | 477355556771603596251386 |
G.6 | 601374875 |
G.7 | 79730295 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | - |
2 | 25, 25, 27 |
3 | 35 |
4 | 40, 45, 46, 49 |
5 | 55, 57 |
6 | 60, 61, 66 |
7 | 71, 72, 73, 73, 74, 75, 75, 79 |
8 | 86 |
9 | 92, 95, 96 |
Mã ĐB |
10LF 16LF 18LF 19LF 2LF 5LF 6LF 8LF
|
G.ĐB | 25842 |
G.1 | 31827 |
G.2 | 5184973421 |
G.3 | 084186496034316243911697095866 |
G.4 | 9943864823566102 |
G.5 | 161188978947259976719757 |
G.6 | 380430919 |
G.7 | 93892535 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 16, 18, 19 |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 30, 35 |
4 | 42, 43, 47, 48, 49 |
5 | 56, 57 |
6 | 60, 66 |
7 | 70, 71 |
8 | 80, 89 |
9 | 91, 93, 97, 99 |
Mã ĐB |
10LE 11LE 12LE 16LE 19LE 1LE 4LE 6LE
|
G.ĐB | 57620 |
G.1 | 82135 |
G.2 | 8891047085 |
G.3 | 317186548284174349778459237002 |
G.4 | 6912235970649067 |
G.5 | 023035574878429231793749 |
G.6 | 551477460 |
G.7 | 19937737 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 12, 18, 19 |
2 | 20 |
3 | 30, 35, 37 |
4 | 49 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | 60, 64, 67 |
7 | 74, 77, 77, 77, 78, 79 |
8 | 82, 85 |
9 | 92, 92, 93 |
Mã ĐB |
11LD 12LD 17LD 18LD 20LD 2LD 7LD 8LD
|
G.ĐB | 36594 |
G.1 | 90713 |
G.2 | 4883035403 |
G.3 | 243766335049922467648239056362 |
G.4 | 0777913666982988 |
G.5 | 758173234178970075301657 |
G.6 | 095465777 |
G.7 | 08627160 |
Loto miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 08 |
1 | 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 30, 30, 36 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 60, 62, 62, 64, 65 |
7 | 71, 76, 77, 77, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 90, 94, 95, 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
-
Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải